中文 Trung Quốc
意志力
意志力
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
willpower
意志力 意志力 phát âm tiếng Việt:
[yi4 zhi4 li4]
Giải thích tiếng Anh
willpower
意念 意念
意念移物 意念移物
意思 意思
意態 意态
意指 意指
意料 意料