中文 Trung Quốc
  • 意料 繁體中文 tranditional chinese意料
  • 意料 简体中文 tranditional chinese意料
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để dự đoán
  • mong đợi
意料 意料 phát âm tiếng Việt:
  • [yi4 liao4]

Giải thích tiếng Anh
  • to anticipate
  • to expect