中文 Trung Quốc
  • 意思 繁體中文 tranditional chinese意思
  • 意思 简体中文 tranditional chinese意思
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • ý tưởng
  • ý kiến
  • ý nghĩa
  • mong muốn
  • mong muốn
  • quan tâm
  • vui vẻ
  • mã thông báo của sự đánh giá cao, mến vv
  • CL:個|个 [ge4]
  • để cung cấp cho như là một mã thông báo nhỏ
  • làm sth là một cử chỉ thiện chí vv
意思 意思 phát âm tiếng Việt:
  • [yi4 si5]

Giải thích tiếng Anh
  • idea
  • opinion
  • meaning
  • wish
  • desire
  • interest
  • fun
  • token of appreciation, affection etc
  • CL:個|个[ge4]
  • to give as a small token
  • to do sth as a gesture of goodwill etc