中文 Trung Quốc
  • 惡癖 繁體中文 tranditional chinese惡癖
  • 恶癖 简体中文 tranditional chinese恶癖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thói quen xấu
惡癖 恶癖 phát âm tiếng Việt:
  • [e4 pi3]

Giải thích tiếng Anh
  • bad habit