中文 Trung Quốc
惡罵
恶骂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lời nguyền quyết liệt
惡罵 恶骂 phát âm tiếng Việt:
[e4 ma4]
Giải thích tiếng Anh
to curse fiercely
惡習 恶习
惡聲 恶声
惡臭 恶臭
惡行 恶行
惡補 恶补
惡言 恶言