中文 Trung Quốc
惡神
恶神
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vị thần ác tính
qui
惡神 恶神 phát âm tiếng Việt:
[e4 shen2]
Giải thích tiếng Anh
malignant deity
fiend
惡罵 恶骂
惡習 恶习
惡聲 恶声
惡舌 恶舌
惡行 恶行
惡補 恶补