中文 Trung Quốc
惡果
恶果
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ác hậu quả
sự trừng phạt (trong Phật giáo)
惡果 恶果 phát âm tiếng Việt:
[e4 guo3]
Giải thích tiếng Anh
evil consequence
retribution (in Buddhism)
惡棍 恶棍
惡歲 恶岁
惡毒 恶毒
惡水 恶水
惡浪 恶浪
惡漢 恶汉