中文 Trung Quốc
惡戰
恶战
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khó khăn chiến đấu
trận chiến ác liệt
惡戰 恶战 phát âm tiếng Việt:
[e4 zhan4]
Giải thích tiếng Anh
hard fighting
fierce battle
惡損 恶损
惡搞 恶搞
惡搞文化 恶搞文化
惡果 恶果
惡棍 恶棍
惡歲 恶岁