中文 Trung Quốc
  • 惡名昭彰 繁體中文 tranditional chinese惡名昭彰
  • 恶名昭彰 简体中文 tranditional chinese恶名昭彰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • khét tiếng
  • nổi tiếng
惡名昭彰 恶名昭彰 phát âm tiếng Việt:
  • [e4 ming2 zhao1 zhang1]

Giải thích tiếng Anh
  • infamous
  • notorious