中文 Trung Quốc
惡唑啉酮
恶唑啉酮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
oxacillin
惡唑啉酮 恶唑啉酮 phát âm tiếng Việt:
[e4 zuo4 lin2 tong2]
Giải thích tiếng Anh
oxacillin
惡報 恶报
惡夢 恶梦
惡婦 恶妇
惡徒 恶徒
惡德 恶德
惡心 恶心