中文 Trung Quốc
惡夢
恶梦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cơn ác mộng
惡夢 恶梦 phát âm tiếng Việt:
[e4 meng4]
Giải thích tiếng Anh
nightmare
惡婦 恶妇
惡少 恶少
惡徒 恶徒
惡心 恶心
惡心 恶心
惡性 恶性