中文 Trung Quốc
惡人
恶人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ác người
sinh vật thấp hèn
người đàn ông xấu xí
惡人 恶人 phát âm tiếng Việt:
[e4 ren2]
Giải thích tiếng Anh
evil person
vile creature
ugly man
惡人先告狀 恶人先告状
惡仗 恶仗
惡作劇 恶作剧
惡兇兇 恶凶凶
惡創 恶创
惡劣 恶劣