中文 Trung Quốc
患得患失
患得患失
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phải lo lắng về lợi ích cá nhân và thiệt hại
患得患失 患得患失 phát âm tiếng Việt:
[huan4 de2 huan4 shi1]
Giải thích tiếng Anh
to worry about personal gains and losses
患晚期 患晚期
患有 患有
患病 患病
患者 患者
患處 患处
患難 患难