中文 Trung Quốc
患難
患难
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thử thách và khổ nạn
患難 患难 phát âm tiếng Việt:
[huan4 nan4]
Giải thích tiếng Anh
trials and tribulations
患難之交 患难之交
患難見真情 患难见真情
悤 匆
您 您
您好 您好
悩 悩