中文 Trung Quốc
患者
患者
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bệnh nhân
người bệnh
患者 患者 phát âm tiếng Việt:
[huan4 zhe3]
Giải thích tiếng Anh
patient
sufferer
患處 患处
患難 患难
患難之交 患难之交
悤 匆
悧 悧
您 您