中文 Trung Quốc
  • 患 繁體中文 tranditional chinese
  • 患 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • bị (bệnh)
  • hợp đồng (một bệnh)
  • bất hạnh
  • rắc rối
  • nguy hiểm
  • lo lắng
患 患 phát âm tiếng Việt:
  • [huan4]

Giải thích tiếng Anh
  • to suffer (from illness)
  • to contract (a disease)
  • misfortune
  • trouble
  • danger
  • worry