中文 Trung Quốc- 思潮
- 思潮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- thủy triều của tư tưởng
- cách suy nghĩ đặc trưng một thời kỳ lịch sử
- Zeitgeist
思潮 思潮 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- tide of thought
- way of thinking characteristic of a historical period
- Zeitgeist