中文 Trung Quốc
思維敏捷
思维敏捷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quick-witted
nhanh nhẹn của tâm trí
思維敏捷 思维敏捷 phát âm tiếng Việt:
[si1 wei2 min3 jie2]
Giải thích tiếng Anh
quick-witted
agile of mind
思緒 思绪
思考 思考
思茅 思茅
思茅地區 思茅地区
思茅市 思茅市
思親 思亲