中文 Trung Quốc
思考
思考
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để phản ánh
để suy nghĩ về qua
思考 思考 phát âm tiếng Việt:
[si1 kao3]
Giải thích tiếng Anh
to reflect on
to ponder over
思茅 思茅
思茅區 思茅区
思茅地區 思茅地区
思親 思亲
思覺失調 思觉失调
思謀 思谋