中文 Trung Quốc
思戀
思恋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bỏ lỡ
để lâu cho
思戀 思恋 phát âm tiếng Việt:
[si1 lian4]
Giải thích tiếng Anh
to miss
to long for
思明 思明
思明區 思明区
思春 思春
思樂冰 思乐冰
思潮 思潮
思潮起伏 思潮起伏