中文 Trung Quốc
  • 思春 繁體中文 tranditional chinese思春
  • 思春 简体中文 tranditional chinese思春
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • giống như 懷春|怀春 [huai2 chun1]
思春 思春 phát âm tiếng Việt:
  • [si1 chun1]

Giải thích tiếng Anh
  • same as 懷春|怀春[huai2 chun1]