中文 Trung Quốc
思春
思春
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giống như 懷春|怀春 [huai2 chun1]
思春 思春 phát âm tiếng Việt:
[si1 chun1]
Giải thích tiếng Anh
same as 懷春|怀春[huai2 chun1]
思春期 思春期
思樂冰 思乐冰
思潮 思潮
思科 思科
思索 思索
思維 思维