中文 Trung Quốc
思慕
思慕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cherish bộ nhớ của sb
suy nghĩ của với sự tôn trọng
思慕 思慕 phát âm tiếng Việt:
[si1 mu4]
Giải thích tiếng Anh
to cherish the memory of sb
to think of with respect
思慮 思虑
思戀 思恋
思明 思明
思春 思春
思春期 思春期
思樂冰 思乐冰