中文 Trung Quốc
引向
引向
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để dẫn đến
để vẽ
để chỉ đạo hướng tới
引向 引向 phát âm tiếng Việt:
[yin3 xiang4]
Giải thích tiếng Anh
to lead to
to draw to
to steer towards
引吭高歌 引吭高歌
引咎 引咎
引咎辭職 引咎辞职
引子 引子
引導 引导
引導員 引导员