中文 Trung Quốc
引別
引别
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Rời đi
để nói lời tạm biệt
引別 引别 phát âm tiếng Việt:
[yin3 bie2]
Giải thích tiếng Anh
to leave
to say goodbye
引力 引力
引力場 引力场
引力波 引力波
引吭高歌 引吭高歌
引咎 引咎
引咎辭職 引咎辞职