中文 Trung Quốc
弓弦
弓弦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bowstring
弓弦 弓弦 phát âm tiếng Việt:
[gong1 xian2]
Giải thích tiếng Anh
bowstring
弓弦兒 弓弦儿
弓弩 弓弩
弓弩手 弓弩手
弓狀 弓状
弓箭 弓箭
弓箭手 弓箭手