中文 Trung Quốc
弓弩手
弓弩手
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bắn súng nỏ
弓弩手 弓弩手 phát âm tiếng Việt:
[gong1 nu3 shou3]
Giải thích tiếng Anh
crossbow shooter
弓形 弓形
弓狀 弓状
弓箭 弓箭
弓箭步 弓箭步
弓腰 弓腰
弓足 弓足