中文 Trung Quốc
弓弦兒
弓弦儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bowstring
弓弦兒 弓弦儿 phát âm tiếng Việt:
[gong1 xian2 r5]
Giải thích tiếng Anh
bowstring
弓弩 弓弩
弓弩手 弓弩手
弓形 弓形
弓箭 弓箭
弓箭手 弓箭手
弓箭步 弓箭步