中文 Trung Quốc
  • 忘餐廢寢 繁體中文 tranditional chinese忘餐廢寢
  • 忘餐废寝 简体中文 tranditional chinese忘餐废寝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 廢寢忘餐|废寝忘餐 [fei4 qin3 wang4 can1]
忘餐廢寢 忘餐废寝 phát âm tiếng Việt:
  • [wang4 can1 fei4 qin3]

Giải thích tiếng Anh
  • see 廢寢忘餐|废寝忘餐[fei4 qin3 wang4 can1]