中文 Trung Quốc
  • 忙 繁體中文 tranditional chinese
  • 忙 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Bận rộn
  • nhanh chóng
  • phải vội vàng
  • để vội vàng
忙 忙 phát âm tiếng Việt:
  • [mang2]

Giải thích tiếng Anh
  • busy
  • hurriedly
  • to hurry
  • to rush