中文 Trung Quốc
必將
必将
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chắc chắn
必將 必将 phát âm tiếng Việt:
[bi4 jiang1]
Giải thích tiếng Anh
inevitably
必得 必得
必恭必敬 必恭必敬
必應 必应
必死之症 必死之症
必然 必然
必然王國 必然王国