中文 Trung Quốc
必得
必得
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phải
Phải
必得 必得 phát âm tiếng Việt:
[bi4 dei3]
Giải thích tiếng Anh
must
have to
必恭必敬 必恭必敬
必應 必应
必有重謝 必有重谢
必然 必然
必然王國 必然王国
必然結果 必然结果