中文 Trung Quốc
必然王國
必然王国
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
các lĩnh vực cần thiết (triết học)
必然王國 必然王国 phát âm tiếng Việt:
[bi4 ran2 wang2 guo2]
Giải thích tiếng Anh
realm of necessity (philosophy)
必然結果 必然结果
必由之路 必由之路
必經 必经
必要 必要
必要性 必要性
必要條件 必要条件