中文 Trung Quốc
心虛
心虚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thiếu sự tự tin
diffident
có một lương tâm phạm tội
心虛 心虚 phát âm tiếng Việt:
[xin1 xu1]
Giải thích tiếng Anh
lacking in confidence
diffident
to have a guilty conscience
心血 心血
心血來潮 心血来潮
心血管 心血管
心術 心术
心裡 心里
心裡有數 心里有数