中文 Trung Quốc
心血管
心血管
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tim mạch
心血管 心血管 phát âm tiếng Việt:
[xin1 xue4 guan3]
Giải thích tiếng Anh
cardiovascular
心血管疾病 心血管疾病
心術 心术
心裡 心里
心裡有譜 心里有谱
心裡癢癢 心里痒痒
心裡美蘿蔔 心里美萝卜