中文 Trung Quốc
心術
心术
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thiết kế
chương trình
ý định
quy hoạch
tính toán (của một người)
心術 心术 phát âm tiếng Việt:
[xin1 shu4]
Giải thích tiếng Anh
designs
schemes
intentions
scheming
calculating (of a person)
心裡 心里
心裡有數 心里有数
心裡有譜 心里有谱
心裡美蘿蔔 心里美萝卜
心裡話 心里话
心計 心计