中文 Trung Quốc
心如止水
心如止水
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để an lạc với chính mình
心如止水 心如止水 phát âm tiếng Việt:
[xin1 ru2 zhi3 shui3]
Giải thích tiếng Anh
to be at peace with oneself
心孔 心孔
心存不滿 心存不满
心存懷疑 心存怀疑
心安理得 心安理得
心安神閑 心安神闲
心室 心室