中文 Trung Quốc
  • 心孔 繁體中文 tranditional chinese心孔
  • 心孔 简体中文 tranditional chinese心孔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 心竅|心窍 [xin1 qiao4]
心孔 心孔 phát âm tiếng Việt:
  • [xin1 kong3]

Giải thích tiếng Anh
  • see 心竅|心窍[xin1 qiao4]