中文 Trung Quốc
  • 心存懷疑 繁體中文 tranditional chinese心存懷疑
  • 心存怀疑 简体中文 tranditional chinese心存怀疑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để được đáng ngờ
心存懷疑 心存怀疑 phát âm tiếng Việt:
  • [xin1 cun2 huai2 yi2]

Giải thích tiếng Anh
  • to be suspicious