中文 Trung Quốc
微晶片
微晶片
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vi mạch
微晶片 微晶片 phát âm tiếng Việt:
[wei1 jing1 pian4]
Giải thích tiếng Anh
microchip
微服 微服
微末 微末
微機 微机
微波 微波
微波天線 微波天线
微波爐 微波炉