中文 Trung Quốc
微機
微机
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vi (máy tính)
微機 微机 phát âm tiếng Việt:
[wei1 ji1]
Giải thích tiếng Anh
micro (computer)
微機化 微机化
微波 微波
微波天線 微波天线
微溶 微溶
微漠 微漠
微火 微火