中文 Trung Quốc
  • 微機 繁體中文 tranditional chinese微機
  • 微机 简体中文 tranditional chinese微机
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • vi (máy tính)
微機 微机 phát âm tiếng Việt:
  • [wei1 ji1]

Giải thích tiếng Anh
  • micro (computer)