中文 Trung Quốc
微波爐
微波炉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Lò nướng vi sóng
CL:臺|台 [tai2]
微波爐 微波炉 phát âm tiếng Việt:
[wei1 bo1 lu2]
Giải thích tiếng Anh
microwave oven
CL:臺|台[tai2]
微溶 微溶
微漠 微漠
微火 微火
微生物學 微生物学
微生物學家 微生物学家
微秒 微秒