中文 Trung Quốc
徒手
徒手
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
với bàn tay trần
không có vũ khí
chiến đấu xáp
tự do (vẽ)
徒手 徒手 phát âm tiếng Việt:
[tu2 shou3]
Giải thích tiếng Anh
with bare hands
unarmed
fighting hand-to-hand
freehand (drawing)
徒手搏擊 徒手搏击
徒手畫 徒手画
徒擁虛名 徒拥虚名
徒有虛名 徒有虚名
徒步 徒步
徒步區 徒步区