中文 Trung Quốc
徒弟
徒弟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người học việc
đệ tử
徒弟 徒弟 phát âm tiếng Việt:
[tu2 di4]
Giải thích tiếng Anh
apprentice
disciple
徒手 徒手
徒手搏擊 徒手搏击
徒手畫 徒手画
徒有其名 徒有其名
徒有虛名 徒有虚名
徒步 徒步