中文 Trung Quốc
徊
徊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 徘徊 [pai2 huai2], để dither
để ngần ngại
để tốc độ trở lại và ra
irresolute
徊 徊 phát âm tiếng Việt:
[huai2]
Giải thích tiếng Anh
see 徘徊[pai2 huai2], to dither
to hesitate
to pace back and forth
irresolute
律 律
律 律
律動 律动
律師 律师
律師事務所 律师事务所
律政司 律政司