中文 Trung Quốc
律師事務所
律师事务所
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
công ty luật
律師事務所 律师事务所 phát âm tiếng Việt:
[lu:4 shi1 shi4 wu4 suo3]
Giải thích tiếng Anh
law firm
律政司 律政司
律條 律条
律法 律法
後 后
後世 后世
後事 后事