中文 Trung Quốc
律師
律师
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
luật sư
律師 律师 phát âm tiếng Việt:
[lu:4 shi1]
Giải thích tiếng Anh
lawyer
律師事務所 律师事务所
律政司 律政司
律條 律条
律詩 律诗
後 后
後世 后世