中文 Trung Quốc
待解
待解
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Chưa được giải quyết
đang chờ giải pháp
待解 待解 phát âm tiếng Việt:
[dai4 jie3]
Giải thích tiếng Anh
unresolved
awaiting solution
待辦事項列表 待办事项列表
待遇 待遇
徇 徇
徇情枉法 徇情枉法
徇私枉法 徇私枉法
徇私舞弊 徇私舞弊