中文 Trung Quốc
待考
待考
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Theo cuộc điều tra
hiện không rõ
待考 待考 phát âm tiếng Việt:
[dai4 kao3]
Giải thích tiếng Anh
under investigation
currently unknown
待要 待要
待見 待见
待解 待解
待遇 待遇
徇 徇
徇情 徇情