中文 Trung Quốc
待續
待续
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để được tiếp tục
待續 待续 phát âm tiếng Việt:
[dai4 xu4]
Giải thích tiếng Anh
to be continued
待考 待考
待要 待要
待見 待见
待辦事項列表 待办事项列表
待遇 待遇
徇 徇