中文 Trung Quốc
征戍
征戍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đơn vị đồn trú
征戍 征戍 phát âm tiếng Việt:
[zheng1 shu4]
Giải thích tiếng Anh
garrison
征戰 征战
征斂 征敛
征斂無度 征敛无度
征服 征服
征服者 征服者
征用 征用